Thông tin sản phẩm ISUZU DMAX LS 4×2 AT
Phiên bản xe bán tải ISUZU DMAX 1 cầu số tự động – Model LS 4×2 AT rất thích hợp cho bạn khi phải di chuyển trên những cung đường hỗn hợp – thoải mái dạo phố, vi vu đường trường. Kết hợp các ưu điểm rõ rệt của dòng xe bán tải và hộp số tự động thời thượng sẽ đem đến cho bạn cảm giác lái thật sự thích thú và nhàn nhã.
Ngoại thất mạnh mẽ, cá tính với những đường gân khỏe khắn cùng thiết kế khí động học tốt nhất trong các dòng xe bán tải cùng phân khúc.
Nội thất xe Isuzu Dmax rộng rãi tiện nghi cùng với hệ thống giải trí 6 loa kèm DVD2DIN chính hãng hiện đại, điều hòa tự động Autocomfort với thiết kế sang trọng và lịch lãm.
Hệ thống an toàn trên cả mong đợi, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng lực phanh điện tử EBD, hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA (trợ thủ đắc lực của bạn khi xảy ra những tình huống bất ngờ trong quá trình tham gia giao thông)
Giá xe Isuzu Dmax LS 4×2 AT chỉ từ 640 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT) kèm theo gói khuyến mại trị giá tới 42 triệu đồng (bao gồm nắp thùng xe Isuzu D’Max, đầu DVD2DIN kèm màn hình cảm ứng 7 inch và lót sàn thùng).
Bảng thông số kỹ thuật xe ISUZU D’Max LS 4×2 AT – 1 cầu số tự động:
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG |
D-MAX LS 4×2 AT |
---|---|
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm |
5,295 x 1,860 x 1,780 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) mm |
1,485 x 1,530 x 465 |
Chiều dài cơ sở mm |
3,095 |
Vệt bánh xe trước & saumm |
1,570 / 1,570 |
Khoảng sáng gầm xe mm |
220 |
Trọng lượng toàn bộ kg |
2,700 |
Trọng lượng bản thân kg |
1,825 |
Bán kình quay vòng tối thiểu mm |
6,1 |
Dung tích thùng nhiên liệuLít |
76 |
Số chỗ ngồi chỗ |
5 |
ĐỘNG CƠ |
D-MAX LS 4×2 AT |
Loại |
4JK1-TC, Động cơ Dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, VGS turbo tăng áp làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO 2 |
Dung tích xi lanh cc |
2,499 |
Đường kính & hành trình pit-tông mm |
95.4 x 104.9 |
Công suất cực đại kW(PS) |
100(136)/3,400 |
Mô-men xoắn cực đại N.m |
294/1,400-3,000 |
Máy phát điện |
12V-90A |
TRUYỀN ĐỘNG |
D-MAX LS 4×2 AT |
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Hệ thống gài cầu |
|
KHUNG XE |
D-MAX LS 4×2 AT |
Hệ thống treo Trước/sau |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt |
Hệ thống phanh Trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm |
Mâm xe |
Mâm nhôm đúc hợp kim 16″ |
Bánh xe |
245/70R16 |
AN TOÀN |
D-MAX LS 4×2 AT |
Túi khí |
Tài xế & hành khách trước |
Hệ thống phanh |
Hê thống chống bó cứng phanh với hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Điều khiển cửa sổ |
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm |
Khóa trẻ em |
Cửa sau |
Cửa sồ chống kẹt tay |
Cửa sổ ghế tài xế |
Cửa tự động khóa khi vận tốc đạt 20km/h |
Có |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Tất cả các cửa |
Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn 3 điểm |