Xe Đầu Kéo ISUZU EXZ ( 6×4) Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Isuzu Forward Tractor EXZ là sản phẩm đỉnh cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng container lớn với chi phí vận hành cực kỳ hiệu quả & kinh tế.
KÍCH THƯỚC |
EXZ (6X4) |
---|---|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 6,820 x 2,490 x 3,370 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 4,685 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,440 / 661 |
Kiểu ly hợp | Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén |
Đường kính ly hợpmm | 390 |
Loại hộp số | MJX16P |
Tỉ số truyền hộp số | Low: 1st: 14.012/2nd: 9.931/3rd: 6.839/4th:4.583/5th:3.057/6th:2.167/7th: 1.492/8th:1.000/Rev: 12.582 High: 1st: 11.341/2nd:8.038/3rd: 5.535/4th:3.709/5th:2.474/6th:1.754/7th: 1.207/8th: 0.809/Rev: 10.184 |
Tỉ số truyền cuối | 5.125 |
Phanh chính | Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS |
Phanh phụ | Phanh rơ mooc |
Phanh đỗ xe | Phanh bánh xe |
Hệ thống lái | Kiểu bi tuần hoàn có trợ lực |
Cầu trước | Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg |
Cầu sau | Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm |
Hệ thống treo trước | Kiểu lá nhíp |
Hệ thống treo sau | Kiểu lá nhíp |
Kiểu sát xi | Tiêu chuẩn (dầm U) |
Kích thước xát xi | 285 x 85 x 7 |
Bánh xe, vành | 11.00R20 – 16PR |
Dung tích thùng nhiên liệuLít | 550 |
Số cấp tốc độ | Hộp số 16 cấp với 2 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi |
Loại | 6WF1-TCC |
Kiểu | Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 147 x 140 |
Dung tích xi lanhcc | 14,256 |
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm | 390 (287) / 1,800 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm | 1,863 (190) / 1,100 |
Tỉ số nén | 17.0 : 1 |
Máy phát điện | 24V-60A (1.5Kw) |
Máy đề | 24V-7.0Kw |
Tổng trọng tải đầu kéokg | 33,000 |
Tổng trọng tải tổ hợpkg | 60,000 |
Tự trọngkg | 8,800 |
Khối lượng kéo theo thiết kếkg | 51,005 |
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thôngkg | 39,005 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Kiểu cabin | Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm |