Xe Đầu Kéo ISUZU EXR ( 4×2) Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Isuzu Forward Tractor EXR là sản phẩm đỉnh cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng container lớn với chi phí vận hành cực kỳ hiệu quả & kinh tế.
ĐỘNG CƠ |
EXR (4X2) |
---|---|
Loại | 6WF1-TCC |
Kiểu | Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 147 x 140 |
Dung tích xi lanhcc | 14,256 |
Công suất cực đạiPS(kw)/rpm | 390 (287) / 1,800 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm | 1,863 (190) / 1,100 |
Tỉ số nén | 17.0 : 1 |
Máy phát điện | 24V-60A (1.5Kw) |
Máy đề | 24V-7.0Kw |
SÁT XI |
EXR (4X2) |
Kiểu ly hợp | Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén |
Đường kính ly hợpmm | 390 |
Loại hộp số | MJT7S |
Tỉ số truyền hộp số | 1st: 6.833/2nd: 4.734/3rd: 2.783/4th: 1.822/5th: 1.307/6th: 1.000/7th: 0.728/Rev: 6.327 |
Tỉ số truyền cuối | 5.125 |
Phanh chính | Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS |
Phanh phụ | Phanh rơ mooc |
Phanh đỗ xe | Phanh bánh xe |
Hệ thống lái | Kiểu bi tuần hoàn có trợ lực |
Cầu trước | Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg |
Cầu sau | Bán trục thoát tải hoàn toàn, bánh răng hypoit, khả năng chịu tải 13,000kg |
Hệ thống treo trước | Lá nhíp có thanh ổn định ngang |
Hệ thống treo sau | Kiểu nhiều lá nhíp có giảm chấn |
Kiểu sát xi | Tiêu chuẩn (dầm U) |
Kích thước xát xi | 285 x 85 x 7 |
Bánh xe, vành | 11.00R20 – 16PR |
Dung tích thùng nhiên liệuLít | 550 |
Số cấp tốc độ | Hộp số 07 cấp gồm 7 số tiến & 1 số lùi |
KÍCH THƯỚC |
EXR (4X2) |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 5,971 x 2,490 x 3,370 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 3,600 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,440 / 971 |
TRỌNG LƯỢNG |
EXR (4X2) |
Tổng trọng tải đầu kéokg | 20,000 |
Tổng trọng tải tổ hợpkg | 42,000 |
Tự trọngkg | 6,765 |
Khối lượng kéo theo thiết kếkg | 35,040 |
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thôngkg | 32,735 |
THÔNG TIN CHUNG |
EXR (4X2) |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Kiểu cabin | Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm |